Trang chủESAFE • KLSE
add
Eversafe Rubber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,50 Tr | -39,31% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 44,27% |
Thu nhập ròng | 463,80 N | 151,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 184,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 747,13 N | -61,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,68 Tr | -13,21% |
Tổng tài sản | 115,83 Tr | -11,23% |
Tổng nợ | 58,96 Tr | -15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,80 N | 151,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,11 Tr | 199,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,85 Tr | -881,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 Tr | 193,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 Tr | 439,00% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -117,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
261