Trang chủESAFE • KLSE
add
Eversafe Rubber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 Tr | -16,40% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -914,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -1.080,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,48 N | -73,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 Tr | 17,30% |
Tổng tài sản | 120,29 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 65,02 Tr | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -914,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -13,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,92 N | -120,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,30 Tr | 275,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 Tr | 237,10% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -2,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
261