Trang chủESAFSFB • NSE
add
ESAF Small Finance Bank Limited
Giá đóng cửa hôm trước
39,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,76 ₹ - 40,42 ₹
Phạm vi một năm
37,90 ₹ - 82,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T INR
Số lượng trung bình
584,31 N
Tỷ số P/E
50,62
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -48,23% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 28,01% |
Thu nhập ròng | -1,90 T | -235,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,94 | -361,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 15,08% |
Tổng tài sản | 266,46 T | 19,12% |
Tổng nợ | 243,06 T | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 T | -235,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
ESAF Small Finance Bank is an Indian small finance bank headquartered in Thrissur, Kerala, providing banking services and small loans to the underbanked. Having started its operations as an NGO in 1992 under the name of Evangelical Social Action Forum, ESAF Microfinance was a non-banking finance company and microfinance institution, licensed by the Reserve Bank of India. It became a small finance bank in March 2017 and started operating in January 2018. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
5.479