Trang chủESAU • CNSX
add
ESGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,84 N | 63,94% |
Thu nhập ròng | -411,40 N | -64,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,91 N | 188,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,86 N | 1.619,17% |
Tổng tài sản | 7,60 Tr | -20,99% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,40 N | -64,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,18 N | -255,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 N | 95,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,20 N | 44.993,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,86 N | 1.150,13% |
Dòng tiền tự do | 23,26 N | 119,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web