Trang chủESAUF • OTCMKTS
add
ESGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 702,00 N | 131,98% |
Thu nhập ròng | -749,52 N | -133,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,25 N | 37,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,20 N | 2.532,76% |
Tổng tài sản | 7,05 Tr | -26,25% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,52 N | -133,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,22 N | -116,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,17 N | -134,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,73 N | -8,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -573,66 N | -1.583,34% |
Dòng tiền tự do | -346,74 N | -271,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web