Trang chủESAUF • OTCMKTS
add
ESGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 754,97 N | 299,63% |
Thu nhập ròng | -791,37 N | -291,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,21 N | -58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 6.983,21% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,37 N | -291,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -963,72 N | -1.098,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 N | 96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 8.527,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 7.152,38% |
Dòng tiền tự do | -577,34 N | -2.586,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web