Trang chủESCA • NASDAQ
add
Escalade Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 $
Mức chênh lệch một ngày
14,64 $ - 14,90 $
Phạm vi một năm
12,34 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,59 Tr USD
Số lượng trung bình
20,41 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,94 Tr | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 11,44 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 26.112,50% |
Tổng tài sản | 226,33 Tr | -10,54% |
Tổng nợ | 57,33 Tr | -35,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,29 Tr | -40,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,00 N | 9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,18 Tr | 61,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 Tr | 517,28% |
Dòng tiền tự do | 11,71 Tr | -44,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
454