Trang chủESCERAM • KLSE
add
ES Ceramics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
106,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
871,89 N
Tỷ số P/E
159,57
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,76 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | -228,56 Tr | -59,80% |
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -193,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | -190,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,10 Tr | -254,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,21 Tr | 66,67% |
Tổng tài sản | 321,89 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 136,67 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 672,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 Tr | -193,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 Tr | -157,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,03 Tr | 171,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | 40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,66 N | 102,00% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | 203,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
767