Trang chủESCERAM • KLSE
add
ES Ceramics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
77,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
411,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,30 Tr | 30,35% |
Chi phí hoạt động | 112,96 Tr | 30,69% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,80 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 329,38 Tr | 2,33% |
Tổng nợ | 139,47 Tr | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -20,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 542,24 N | 208,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -314,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -19,67% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | 31,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
767