Trang chủESE • CVE
add
ESE Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 157,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,58 N | — |
Tổng tài sản | 6,86 Tr | — |
Tổng nợ | 6,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.310,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -614,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,91 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 321,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70