Trang chủESE • CVE
add
ESE Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 374,85% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | -769,28 N | 32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,13 | 85,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -622,13 N | 41,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,78 N | -46,27% |
Tổng tài sản | 7,20 Tr | -17,93% |
Tổng nợ | 7,86 Tr | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -651,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -265,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,28 N | 32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,70 N | 55,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | 141,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,35 N | 75,51% |
Dòng tiền tự do | 16,76 N | -14,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70