Trang chủESEN • IST
add
Esenboga Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
41,14 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,70 ₺ - 42,28 ₺
Phạm vi một năm
18,29 ₺ - 43,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 T TRY
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,69 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 165,58 Tr | 5,19% |
Thu nhập ròng | -861,76 Tr | -305,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,78 | -318,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,17 Tr | -57,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,88 Tr | -70,00% |
Tổng tài sản | 17,20 T | -11,47% |
Tổng nợ | 5,46 T | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -861,76 Tr | -305,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,13 Tr | 135,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,66 Tr | -112,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,83 Tr | -5,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,11 Tr | -17,42% |
Dòng tiền tự do | -521,34 Tr | -1.498,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
153