Trang chủESEN • IST
add
Esenboga Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,98 ₺ - 28,96 ₺
Phạm vi một năm
17,25 ₺ - 28,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T TRY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,61 Tr | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 72,32 Tr | 346,37% |
Thu nhập ròng | 300,63 Tr | 141,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,15 | 133,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,07 Tr | -47,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,01 Tr | -23,34% |
Tổng tài sản | 19,03 T | 51,82% |
Tổng nợ | 6,30 T | 64,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,63 Tr | 141,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,89 Tr | 156,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | -103,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,76 Tr | -164,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,17 Tr | 50,01% |
Dòng tiền tự do | -74,15 Tr | -134,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
139