Trang chủESEN • IST
add
Esenboga Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
75,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
71,90 ₺ - 82,00 ₺
Phạm vi một năm
18,29 ₺ - 82,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T TRY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,80 Tr | 100,81% |
Chi phí hoạt động | 77,36 Tr | 68,56% |
Thu nhập ròng | 346,14 Tr | -54,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,10 | -77,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,45 Tr | -7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,80 Tr | 231,17% |
Tổng tài sản | 20,62 T | 23,43% |
Tổng nợ | 7,36 T | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,14 Tr | -54,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,11 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,10 Tr | 2.592,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,92 Tr | 238,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,15 Tr | 223,36% |
Dòng tiền tự do | 480,39 Tr | 705,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
181