Trang chủESENSE • HEL
add
Enersense International Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 €
Mức chênh lệch một ngày
2,42 € - 2,56 €
Phạm vi một năm
2,27 € - 4,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,50 Tr | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | -1,09% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 464,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 408,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 480,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | 166,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 Tr | 0,80% |
Tổng tài sản | 209,96 Tr | -1,72% |
Tổng nợ | 173,52 Tr | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 464,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -998,00 N | 15,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -104,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | -24,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 146,64% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -25,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.976