Trang chủESENSE • HEL
add
Enersense International Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 €
Mức chênh lệch một ngày
2,57 € - 2,57 €
Phạm vi một năm
2,37 € - 4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,82 Tr | 16,82% |
Chi phí hoạt động | 19,63 Tr | 109,20% |
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | -649,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | -541,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -663,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 Tr | -596,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 Tr | 8,17% |
Tổng tài sản | 216,43 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 183,68 Tr | 20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,84 Tr | -649,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,00 N | 70,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,44 Tr | 1.085,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,62 Tr | 234,98% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | 1.251,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.000