Trang chủESGFF • OTCMKTS
add
Ora Banda Mining Ltd
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,94 Tr | 67,68% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | -60,84% |
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 173,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 143,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | 188,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,80 Tr | 8,39% |
Tổng tài sản | 195,81 Tr | 70,84% |
Tổng nợ | 99,02 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,39 Tr | 173,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,85 Tr | 245,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,95 Tr | -663,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | -51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 200,40% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | -65,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7