Trang chủESGH • OTCMKTS
add
ESG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,57 $
Mức chênh lệch một ngày
6,58 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 13,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
129,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | -33,27% |
Chi phí hoạt động | 355,65 N | -20,86% |
Thu nhập ròng | -212,66 N | 63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | 45,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,22 N | 310,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,57 N | -78,69% |
Tổng tài sản | 28,69 Tr | 13,24% |
Tổng nợ | 14,76 Tr | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,66 N | 63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -1.811,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 923,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,83 N | -97,79% |
Dòng tiền tự do | -31,95 N | -101,74% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
153