Trang chủESGH • OTCMKTS
add
ESG Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 13,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,50 Tr USD
Số lượng trung bình
46,00
Tỷ số P/E
213,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 Tr | 272,37% |
Chi phí hoạt động | 747,46 N | 18,82% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 601,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | 234,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 8.492,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,34 N | -67,77% |
Tổng tài sản | 29,79 Tr | 13,40% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | 19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 601,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,52 N | 169,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -988,63 N | -369,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,09 N | -256,89% |
Dòng tiền tự do | 372,10 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
153