Trang chủESGLW • NASDAQ
add
ESGL Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,17 Tr USD
Số lượng trung bình
9,17 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 42,96% |
Thu nhập ròng | -80,92 N | 99,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,20 | 99,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,67 N | 437,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,43 N | 80,10% |
Tổng tài sản | 25,86 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 11,14 Tr | -36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,92 N | 99,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -166,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,36 N | -3,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 216,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,19 N | 147,84% |
Dòng tiền tự do | -154,13 N | 56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79