Trang chủESGR • NASDAQ
add
Enstar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,18 $
Mức chênh lệch một ngày
331,93 $ - 332,20 $
Phạm vi một năm
275,02 $ - 348,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T USD
Số lượng trung bình
126,58 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,00 Tr | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 96,00 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -74,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,32 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,75 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 20,41 T | -2,42% |
Tổng nợ | 14,31 T | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -74,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,00 Tr | -44,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 411,00 Tr | 813,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,00 Tr | 1.059,26% |
Dòng tiền tự do | 809,62 Tr | 381,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
790