Trang chủESGRP • NASDAQ
add
Enstar Group DS Representing 1 1000 Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
19,82 $
Mức chênh lệch một ngày
19,76 $ - 19,96 $
Phạm vi một năm
19,01 $ - 26,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T USD
Số lượng trung bình
44,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,00 Tr | 162,73% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 20,88% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 234,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,12 | 27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,75 Tr | 497,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 20,26 T | -3,69% |
Tổng nợ | 14,16 T | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | 234,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,00 Tr | 568,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 Tr | -107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,00 Tr | 194,04% |
Dòng tiền tự do | 89,38 Tr | 122,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
805