Trang chủESHA • NASDAQ
add
ESH Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,60 Tr USD
Số lượng trung bình
92,03 N
Tỷ số P/E
38,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,77 N | -14,88% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 125,58 Tr | 3,86% |
Tổng nợ | 123,89 Tr | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 89,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,96 N | 44,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,96 N | 44,30% |
Dòng tiền tự do | 232,39 N | 47,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web