Trang chủESHA • NASDAQ
add
ESH Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,99 $
Phạm vi một năm
10,42 $ - 12,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,89 Tr USD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
77,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 301,64 N | 14,18% |
Thu nhập ròng | -227,69 N | -119,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,43 N | -49,27% |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | -92,13% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | -91,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -185,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -219,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15.028,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,69 N | -119,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,41 N | -2.007,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 96,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,75 N | -13,56% |
Dòng tiền tự do | -617,65 N | -568,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web