Trang chủESIP • IDX
add
Sinergi Inti Plastindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
23,00 Rp - 23,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T IDR
Số lượng trung bình
81,31 N
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 T | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 142,73% |
Thu nhập ròng | 152,24 Tr | -43,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -35,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 763,48 Tr | -13,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 14,56% |
Tổng tài sản | 101,58 T | 0,96% |
Tổng nợ | 4,37 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,24 Tr | -43,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 T | 44,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 628,32 Tr | 174,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -474,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 T | 13,67% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 171,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11