Trang chủESIP • IDX
add
Sinergi Inti Plastindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
22,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
15,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,42 T IDR
Số lượng trung bình
102,83 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 686,08 Tr | -16,80% |
Thu nhập ròng | 202,66 Tr | -45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -45,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,29 Tr | -18,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 15,33% |
Tổng tài sản | 100,74 T | 3,21% |
Tổng nợ | 3,69 T | 115,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,66 Tr | -45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,32 Tr | -54,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -101,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 767,10 Tr | 371,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,04 Tr | -42,21% |
Dòng tiền tự do | -377,53 Tr | -144,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11