Trang chủESK • CVE
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 555,74 N | 164,52% |
Thu nhập ròng | -599,17 N | -115,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,89 N | -162,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -6,46% |
Tổng tài sản | 5,26 Tr | -52,65% |
Tổng nợ | 476,06 N | -71,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,17 N | -115,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,32 N | -677,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,32 N | -677,63% |
Dòng tiền tự do | -305,87 N | 23,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web