Trang chủESK • CVE
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,48 N | -92,62% |
Thu nhập ròng | -549,65 N | 85,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -287,63 N | 92,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 23,23% |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | -22,92% |
Tổng nợ | 686,73 N | 81,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,65 N | 85,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,80 N | -109,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,80 N | -114,45% |
Dòng tiền tự do | -76,70 N | 94,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web