Trang chủESKYF • OTCMKTS
add
Eskay Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,49 N | -47,33% |
Thu nhập ròng | -665,00 N | 46,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,64 N | 47,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 12,63% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | -34,99% |
Tổng nợ | 447,62 N | -85,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -665,00 N | 46,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,72 N | 69,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,72 N | 69,90% |
Dòng tiền tự do | -8,12 N | -100,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web