Trang chủESLA • NASDAQ
add
Estrella Immunopharma Inc
0,92 $
Trước giờ mở cửa:(3,24%)-0,030
0,89 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 07:12:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 3,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,45 Tr USD
Số lượng trung bình
352,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 348,17% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -348,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,47 N | -98,10% |
Tổng tài sản | 3,74 Tr | -86,34% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | -82,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -335,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -348,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,98 N | -69,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,46 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,44 N | 88,53% |
Dòng tiền tự do | 548,82 N | -76,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web