Trang chủESM • TSE
add
Euro Sun Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
47,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,70 N | -26,98% |
Thu nhập ròng | -605,24 N | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -585,80 N | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,35 N | 158,41% |
Tổng tài sản | 725,92 N | 7,86% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -49,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -264,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,24 N | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 | 100,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 95,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,76 N | 107,95% |
Dòng tiền tự do | -940,70 N | -150,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57