Trang chủESNT • LON
add
Essentra PLC
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
149,40 GBX - 151,80 GBX
Phạm vi một năm
125,92 GBX - 191,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
430,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
530,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,85 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 650,00 N | -81,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -80,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,00 Tr | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,30 Tr | -48,81% |
Tổng tài sản | 532,60 Tr | -1,79% |
Tổng nợ | 257,00 Tr | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 650,00 N | -81,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | 117,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,35 Tr | -113,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | 102,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | 96,80% |
Dòng tiền tự do | 6,56 Tr | -1,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000