Trang chủESNT • NYSE
add
Essent Group Ltd
55,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,54 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:09:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,13 $
Mức chênh lệch một ngày
55,11 $ - 56,26 $
Phạm vi một năm
51,61 $ - 65,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T USD
Số lượng trung bình
848,83 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 344,36 Tr | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 41,06 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 167,90 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,76 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | -3,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,53 Tr | -3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,50 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | 7,11 T | 10,66% |
Tổng nợ | 1,51 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,90 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,70 Tr | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,90 Tr | 16,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,63 Tr | -134,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,17 Tr | -50,73% |
Dòng tiền tự do | 174,01 Tr | 320,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
625