Trang chủESNT • NYSE
add
Essent Group Ltd
60,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,64 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:25:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,53 $
Mức chênh lệch một ngày
60,37 $ - 60,91 $
Phạm vi một năm
51,61 $ - 65,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T USD
Số lượng trung bình
618,75 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,56 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 175,43 Tr | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,24 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,69 | -0,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,52 Tr | -2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,02 Tr | -45,26% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 9,74% |
Tổng nợ | 1,55 T | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,43 Tr | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,57 Tr | 2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,53 Tr | 136,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,51 Tr | -364,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,59 Tr | 240,87% |
Dòng tiền tự do | 637,71 Tr | 834,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
555