Trang chủESP • NYSEAMERICAN
add
Espey MFG & Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,78 $
Mức chênh lệch một ngày
30,42 $ - 31,21 $
Phạm vi một năm
20,20 $ - 33,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,98 Tr USD
Số lượng trung bình
14,78 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 Tr | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 6,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | -19,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 Tr | 61,90% |
Tổng tài sản | 60,19 Tr | 19,51% |
Tổng nợ | 15,37 Tr | 26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 6,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,38 Tr | 61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -22,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,78 N | 144,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 497,03% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 204,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148