Trang chủESPA3 • BVMF
add
MPM Corporeos SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,80 R$ - 0,82 R$
Phạm vi một năm
0,66 R$ - 1,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
296,37 Tr BRL
Số lượng trung bình
826,76 N
Tỷ số P/E
117,65
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,80 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | -45,85% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 123,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 123,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,22 Tr | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,07 Tr | 41,85% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 0,31% |
Tổng nợ | 1,44 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 123,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,95 Tr | 539,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,90 Tr | -92,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,24 Tr | 125,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,29 Tr | 164,16% |
Dòng tiền tự do | 43,77 Tr | 71,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.615