Trang chủESPE • BIT
add
Espe SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 €
Mức chênh lệch một ngày
3,02 € - 3,08 €
Phạm vi một năm
2,42 € - 3,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,58 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | 51,45% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 96,05% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 81,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 60,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -66,30% |
Tổng tài sản | 96,94 Tr | 61,02% |
Tổng nợ | 82,24 Tr | 59,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 81,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | -248,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -63,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 491,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -229,89% |
Dòng tiền tự do | 370,26 N | 123,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
99