Trang chủESPN • CVE
add
Hispania Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,52 N | -18,91% |
Thu nhập ròng | -165,52 N | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 N | -40,28% |
Tổng tài sản | 852,35 N | -5,84% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 37,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,52 N | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 N | 85,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,00 | 99,60% |
Dòng tiền tự do | 51,57 N | 493,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web