Trang chủESPN • CVE
add
Hispania Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
975,17 N CAD
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,60 N | -20,26% |
Thu nhập ròng | -160,27 N | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 N | -95,71% |
Tổng tài sản | 938,30 N | -11,82% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,27 N | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,59 N | -121,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 N | -121,19% |
Dòng tiền tự do | 39,95 N | -77,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web