Trang chủESQ • NASDAQ
add
Esquire Financial Holdings Inc
84,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,15 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,30 $
Mức chênh lệch một ngày
83,00 $ - 85,30 $
Phạm vi một năm
44,55 $ - 90,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
709,53 Tr USD
Số lượng trung bình
70,51 N
Tỷ số P/E
15,96
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 16,75 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 10,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,04 Tr | 9,35% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 18,14% |
Tổng nợ | 1,70 T | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138