Trang chủESQ • NASDAQ
add
Esquire Financial Holdings Inc
77,24 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
77,24 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 04:05:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
77,47 $
Mức chênh lệch một ngày
74,69 $ - 78,00 $
Phạm vi một năm
44,45 $ - 79,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,69 Tr USD
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,92 Tr | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 15,12 Tr | 12,03% |
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,74 | 1,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 14,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,66 Tr | 22,39% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 20,24% |
Tổng nợ | 1,55 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,36 Tr | 15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,53 Tr | -2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,12 Tr | -235,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,52 Tr | 112,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -135,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
141