Trang chủESQ • NASDAQ
add
Esquire Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 $
Mức chênh lệch một ngày
90,95 $ - 94,38 $
Phạm vi một năm
46,10 $ - 94,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,87 Tr USD
Số lượng trung bình
100,49 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,26 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 16,48 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 10,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,04 Tr | 9,35% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 18,14% |
Tổng nợ | 1,70 T | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,81 Tr | 23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | 69,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,49 Tr | 74,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,71 Tr | 770,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138