Trang chủESR • ASX
add
Estrella Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 380,08 N | 16,18% |
Thu nhập ròng | -360,80 N | -8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,10 N | -17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,46 N | -45,71% |
Tổng tài sản | 22,05 Tr | -5,45% |
Tổng nợ | 425,14 N | 2,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,80 N | -8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,65 N | 1,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,69 N | -206,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,24 N | 226,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,79 N | 177,76% |
Dòng tiền tự do | -434,21 N | 25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web