Trang chủESSA • IDX
add
ESSA Industries Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 615,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 1.010,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 NT IDR
Số lượng trung bình
12,17 Tr
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,62 Tr | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 7,92 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,96 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,00 Tr | 10,34% |
Tổng tài sản | 667,20 Tr | -2,35% |
Tổng nợ | 102,90 Tr | -40,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,35 Tr | -54,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -136,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,29 Tr | -55,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,47 Tr | -289,27% |
Dòng tiền tự do | -401,15 N | -101,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
425