Trang chủESSA • NASDAQ
add
ESSA Bancorp Inc
18,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,47 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:01:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 $
Mức chênh lệch một ngày
18,42 $ - 18,60 $
Phạm vi một năm
16,17 $ - 22,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,56 Tr USD
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,27 Tr | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -40,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | -36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,14 Tr | -59,90% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -1,07% |
Tổng nợ | 1,93 T | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -40,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245