Trang chủESSI • OTCMKTS
add
Eco Science Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr USD
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,30 N | -7,89% |
Thu nhập ròng | -273,42 N | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 N | 8,01% |
Tổng tài sản | 104,67 N | 3,05% |
Tổng nợ | 16,94 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -599,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,42 N | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,59 N | 14,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,48 N | -15,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 N | -109,76% |
Dòng tiền tự do | 31,94 N | 15,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1