Trang chủEST • LON
add
East Star Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,10 GBX - 1,40 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 4,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
895,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,00 N | 2,03% |
Thu nhập ròng | 4,50 N | 103,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,50 N | -2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,00 N | -46,27% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 69,03 N | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 N | 103,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 N | 111,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,00 N | -9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 67,58% |
Dòng tiền tự do | -231,88 N | -2,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
12