Trang chủESTA • IDX
add
Esta Multi Usaha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
63,00 Rp - 65,00 Rp
Phạm vi một năm
63,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
152,80 T IDR
Số lượng trung bình
391,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | -3,51% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -95,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -95,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 T | 43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,66 T | -21,43% |
Tổng tài sản | 330,92 T | 13,92% |
Tổng nợ | 141,31 T | 41,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -95,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 T | -178,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,87 T | 1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,32 T | 152,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 T | 55,01% |
Dòng tiền tự do | -3,63 T | -117,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16