Trang chủESTA • IDX
add
Esta Multi Usaha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
62,00 Rp - 138,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
237,68 T IDR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,43 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | -3,68% |
Thu nhập ròng | -228,69 Tr | 65,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 66,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | 8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,03 T | -43,05% |
Tổng tài sản | 314,20 T | 10,03% |
Tổng nợ | 126,23 T | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,69 Tr | 65,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 58,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 T | -423,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 T | -74,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 576,74 Tr | -98,11% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | -144,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
14