Trang chủESTA • NASDAQ
add
Establishment Labs Holdings Inc
29,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:27:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,79 $
Mức chênh lệch một ngày
29,32 $ - 30,23 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 60,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
866,38 Tr USD
Số lượng trung bình
606,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,51 Tr | 41,05% |
Chi phí hoạt động | 49,16 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | -34,53 Tr | -68,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,57 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,19 | -50,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,52 Tr | 20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,35 Tr | 125,67% |
Tổng tài sản | 346,83 Tr | 29,11% |
Tổng nợ | 293,74 Tr | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,53 Tr | -68,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,75 Tr | -154,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 60,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,49 Tr | 114.501,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,65 Tr | 516,70% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | 60,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.018