Trang chủESTA • NASDAQ
add
Establishment Labs Holdings Inc
42,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,28
42,17 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 17:29:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,66 $
Mức chênh lệch một ngày
42,23 $ - 43,91 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 50,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
384,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,38 Tr | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 44,75 Tr | 34,74% |
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -27,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,05 | -14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | -20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,61 Tr | -93,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,18 Tr | -5,21% |
Tổng tài sản | 333,36 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 294,81 Tr | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -27,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,72 Tr | -85,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 79,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,00 N | -100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,17 Tr | -164,26% |
Dòng tiền tự do | -18,52 Tr | -60,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.034