Trang chủESTER • NSE
add
Ester Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
124,92 ₹ - 128,00 ₹
Phạm vi một năm
104,57 ₹ - 178,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T INR
Số lượng trung bình
398,49 N
Tỷ số P/E
86,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 28,73% |
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | 108,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 107,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,62 Tr | 348,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -31,42% |
Tổng tài sản | 15,73 T | -4,27% |
Tổng nợ | 8,00 T | -13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,61 Tr | 108,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
522