Trang chủESTER • NSE
add
Ester Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
139,82 ₹ - 144,00 ₹
Phạm vi một năm
81,90 ₹ - 178,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 T INR
Số lượng trung bình
310,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 109,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 107,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,41 Tr | 480,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,52 Tr | -39,99% |
Tổng tài sản | 15,82 T | -2,76% |
Tổng nợ | 8,82 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 109,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
522