Trang chủESTI • IDX
add
Ever Shine Tex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
38,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
76,58 T IDR
Số lượng trung bình
75,28 N
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,65 Tr | 21,34% |
Chi phí hoạt động | 817,88 N | 104,00% |
Thu nhập ròng | -114,16 N | -169,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -156,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,64 N | -36,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,95 N | -22,83% |
Tổng tài sản | 47,72 Tr | -2,24% |
Tổng nợ | 31,78 Tr | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,16 N | -169,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 N | -726,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,51 N | -744,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,37 N | 43,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,18 N | -62,00% |
Dòng tiền tự do | -422,23 N | 29,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
795