Trang chủESTI • IDX
add
Ever Shine Tex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,56 T IDR
Số lượng trung bình
68,38 N
Tỷ số P/E
4,49
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 321,85 N | -32,23% |
Thu nhập ròng | 403,52 N | 709,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 702,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 224,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,03 N | 29,13% |
Tổng tài sản | 48,15 Tr | 0,12% |
Tổng nợ | 31,26 Tr | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,52 N | 709,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,26 N | -99,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,42 N | -311,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,29 N | 139,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,12 N | 61,75% |
Dòng tiền tự do | -870,67 N | -194,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
776