Trang chủESTI • IDX
add
Ever Shine Tex Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
25,00 Rp - 52,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,56 T IDR
Số lượng trung bình
11,37 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 650,13 N | -25,71% |
Thu nhập ròng | 551,52 N | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | -50,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,89 N | 71,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,78 N | 27,91% |
Tổng tài sản | 47,19 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 30,70 Tr | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,52 N | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | -58,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,58 N | 92,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -88,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,09 N | 374,81% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 162,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
781