Trang chủESUN • SWX
add
Edisun Power Europe AG
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
42,80 CHF - 43,00 CHF
Phạm vi một năm
35,00 CHF - 101,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
49,32 Tr CHF
Số lượng trung bình
796,00
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,85 Tr | 409,87% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 153,34% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -80,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | -96,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | -53,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -83,13% |
Tổng tài sản | 353,67 Tr | 2,18% |
Tổng nợ | 249,57 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -80,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,00 N | 91,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,45 Tr | -173,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -303,77% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | 181,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
13