Trang chủESVNF • OTCMKTS
add
Serra Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,93 N | -67,49% |
Thu nhập ròng | -121,88 N | 64,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,16 N | 67,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -30,72% |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | -85,81% |
Tổng nợ | 13,38 N | -88,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,88 N | 64,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,32 N | 68,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,32 N | 75,79% |
Dòng tiền tự do | -65,52 N | 81,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web