Trang chủESYS • LON
add
essensys PLC
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,96 GBX - 30,00 GBX
Phạm vi một năm
13,00 GBX - 39,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
20,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -19,89% |
Thu nhập ròng | -969,50 N | 27,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,60 | 18,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,50 N | 37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -36,77% |
Tổng tài sản | 19,53 Tr | -16,79% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | -19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,50 N | 27,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,00 N | 136,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,50 N | -12,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -402,00 N | -1,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,00 N | 79,27% |
Dòng tiền tự do | -26,75 N | 88,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
116