Trang chủETC • BME
add
Energy Solar Tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 €
Mức chênh lệch một ngày
3,06 € - 3,19 €
Phạm vi một năm
2,50 € - 4,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,61 N
Tỷ số P/E
42,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,09 Tr | 284,52% |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | 557,42% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 27,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -66,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | 203,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 Tr | 52,15% |
Tổng tài sản | 89,51 Tr | 200,00% |
Tổng nợ | 42,07 Tr | 649,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 27,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 Tr | 137,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,98 Tr | -149,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,58 Tr | 74,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | -29,21% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 133,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
166