Trang chủETER3 • BVMF
add
Eternit SA em Recuperacao Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,63 R$ - 4,72 R$
Phạm vi một năm
4,44 R$ - 7,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
289,11 Tr BRL
Số lượng trung bình
85,07 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,63 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 41,78 Tr | -3,39% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -90,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -90,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,15 Tr | -23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 Tr | -2,11% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 0,47% |
Tổng nợ | 500,42 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -90,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,22 Tr | 107,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,73 Tr | 7,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,64 Tr | -32,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 95,05% |
Dòng tiền tự do | 11,67 Tr | 6.668,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.800