Trang chủETER3 • BVMF
add
Eternit SA em Recuperacao Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,95 R$ - 5,03 R$
Phạm vi một năm
4,81 R$ - 7,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
308,27 Tr BRL
Số lượng trung bình
76,41 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,99 Tr | 14,09% |
Chi phí hoạt động | 61,20 Tr | 26,68% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | -8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 Tr | -56,51% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 4,65% |
Tổng nợ | 512,58 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,61 Tr | -23,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,69 Tr | 104,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,20 Tr | -401,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,10 Tr | 182,97% |
Dòng tiền tự do | 53,64 Tr | 385,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.793