Trang chủETER3 • BVMF
add
Eternit SA em Recuperacao Judicial
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,99 R$ - 4,04 R$
Phạm vi một năm
3,96 R$ - 7,03 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
247,72 Tr BRL
Số lượng trung bình
80,57 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,42 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 50,59 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | -10,76 Tr | -4.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -4.311,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | -77,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 Tr | 67,75% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,61% |
Tổng nợ | 508,25 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,76 Tr | -4.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,45 Tr | -66,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 Tr | 5,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | 114,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,52 Tr | 883,94% |
Dòng tiền tự do | 20,62 Tr | 580,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.800