Trang chủETF • CVE
add
Eastfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,25 N | 15,99% |
Thu nhập ròng | -36,70 N | -19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,39 N | 465,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,29 N | -42,96% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | -29,47% |
Tổng nợ | 236,76 N | -26,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,70 N | -19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,64 N | -216,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,41 N | 247,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,02 N | -1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 N | 117,75% |
Dòng tiền tự do | -18,76 N | -136,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web