Trang chủETF • CVE
add
Eastfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,06 N | -23,72% |
Thu nhập ròng | -45,42 N | 37,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,31 N | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,05 N | 387,53% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -30,00% |
Tổng nợ | 235,78 N | -24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,42 N | 37,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,23 N | -35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,77 N | -38,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,79 N | 1.343,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,33 N | 5.734,12% |
Dòng tiền tự do | -282,10 N | -216,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web