Trang chủETF • CVE
add
Eastfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,14 N | -17,77% |
Thu nhập ròng | -35,99 N | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,64 N | -58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,69 N | 406,82% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | -15,45% |
Tổng nợ | 210,17 N | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,99 N | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 N | 92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,97 N | -154,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 N | -9,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,27 N | -1.010,72% |
Dòng tiền tự do | -21,45 N | 51,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web