Trang chủETGA • TLV
add
Etga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.168,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.149,00 ILA - 2.250,00 ILA
Phạm vi một năm
1.188,00 ILA - 2.378,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
477,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,68 Tr | 49,11% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 66,80% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 22,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,66 Tr | 33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,92 Tr | -64,47% |
Tổng tài sản | 743,16 Tr | 15,82% |
Tổng nợ | 493,18 Tr | 27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 22,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | -84,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,00 N | 159,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,42 Tr | -234,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,17 Tr | -110,24% |
Dòng tiền tự do | 60,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
275