Trang chủETGA • TLV
add
Etga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.399,00 ILA
Phạm vi một năm
890,00 ILA - 1.428,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
309,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,36 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | -0,84% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 9,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,90 Tr | 242,40% |
Tổng tài sản | 641,62 Tr | 26,75% |
Tổng nợ | 386,81 Tr | 46,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 9,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,42 Tr | 3.209,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 N | 84,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,51 Tr | 165,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,19 Tr | 605,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
173