Trang chủETGA • TLV
add
Etga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.720,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.622,00 ILA - 1.764,00 ILA
Phạm vi một năm
935,00 ILA - 1.764,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
371,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,57 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,90 Tr | 116,27% |
Chi phí hoạt động | 17,94 Tr | 54,05% |
Thu nhập ròng | 9,21 Tr | 49,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,43 Tr | 57,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,86 Tr | 57,91% |
Tổng tài sản | 712,65 Tr | 46,02% |
Tổng nợ | 454,45 Tr | 85,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,21 Tr | 49,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -199,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,44 Tr | -6.176,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 52,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,04 Tr | -1.034,40% |
Dòng tiền tự do | 15,91 Tr | 19,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
173