Trang chủETGA • TLV
add
Etga Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.031,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.031,00 ILA - 2.058,00 ILA
Phạm vi một năm
1.000,00 ILA - 2.148,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
453,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
852,00
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
6,83%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,59 Tr | 58,29% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 47,77% |
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 Tr | 38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,08 Tr | 21,02% |
Tổng tài sản | 808,29 Tr | — |
Tổng nợ | 547,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 Tr | 20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,64 Tr | 8,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | 43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,27 Tr | -538,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | -43,09% |
Dòng tiền tự do | -58,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
275