Trang chủETHOSLTD • NSE
add
Ethos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.534,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.458,00 ₹ - 2.550,30 ₹
Phạm vi một năm
2.000,00 ₹ - 3.524,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,63 T INR
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
63,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 31,54% |
Chi phí hoạt động | 675,09 Tr | 30,45% |
Thu nhập ròng | 294,88 Tr | 15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,41 Tr | -16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 51,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,88 Tr | 15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
617