Trang chủETHZ • NASDAQ
add
180 Life Sciences Corp
5,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,53%)+0,080
5,31 $
Đóng cửa: 20 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,89 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
811,09 Tr USD
Số lượng trung bình
400,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -14.755,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 93,52% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 173,92% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -14.755,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -255,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,00 N | -32,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -420,26% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | -69,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4