Trang chủETHZW • NASDAQ
add
ETHZilla Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,01 Tr USD
Số lượng trung bình
139,63 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ETHZ
28,59%
1,03%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -14.755,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 Tr | 93,52% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 173,92% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | -14.755,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -255,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,00 N | -32,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -420,26% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | -69,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4