Trang chủETI- • NYSE
add
Entergy Tex Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,73 $
Mức chênh lệch một ngày
24,50 $ - 24,86 $
Phạm vi một năm
21,86 $ - 25,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,32 Tr USD
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,08 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 101,33 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 90,22 Tr | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,17 Tr | 13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,91 Tr | 4.326,15% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 15,18% |
Tổng nợ | 5,08 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,22 Tr | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,51 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,24 Tr | -18,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,70 Tr | 27,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,03 Tr | 40,64% |
Dòng tiền tự do | -64,28 Tr | 54,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
704