Trang chủETI- • NYSE
add
Entergy Tex Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 $
Mức chênh lệch một ngày
22,67 $ - 22,70 $
Phạm vi một năm
22,36 $ - 25,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,94 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 114,56 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | 66,86 Tr | 81,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 82,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,59 Tr | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,14 Tr | 67,55% |
Tổng tài sản | 9,42 T | 16,15% |
Tổng nợ | 6,01 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,86 Tr | 81,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,79 Tr | -44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,98 Tr | -1.385,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,33 Tr | 4.484,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,14 Tr | -27,45% |
Dòng tiền tự do | -395,59 Tr | -407,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
741