Trang chủETILR • IST
add
Etiler Gd ve Ticr Ytrmlr Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,58 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,12 ₺ - 43,16 ₺
Phạm vi một năm
11,10 ₺ - 45,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T TRY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,28 Tr | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 17,33 Tr | 1.115,26% |
Thu nhập ròng | 915,38 N | -87,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -89,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,28 N | -91,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 Tr | 34,17% |
Tổng tài sản | 555,60 Tr | 113,50% |
Tổng nợ | 331,85 Tr | 136,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 915,38 N | -87,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,30 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -418,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,82 Tr | -11,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | -1.300,58% |
Dòng tiền tự do | -47,80 Tr | -139,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
75