Trang chủETILR • IST
add
Etiler Gd ve Ticr Ytrmlr Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,84 ₺ - 11,73 ₺
Phạm vi một năm
4,63 ₺ - 17,03 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TRY
Số lượng trung bình
15,39 Tr
Tỷ số P/E
39,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,51 Tr | 198,24% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 29,50% |
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | 2.504,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 770,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,71 Tr | 214,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,07 Tr | -37,93% |
Tổng tài sản | 657,17 Tr | 2,75% |
Tổng nợ | 369,80 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,26 Tr | 2.504,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,47 Tr | 224,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 Tr | -139,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | -74,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,87 Tr | -51,98% |
Dòng tiền tự do | -17,69 Tr | 80,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
76