Trang chủETILR • IST
add
Etiler Gd ve Ticr Ytrmlr Sany ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,44 ₺ - 37,30 ₺
Phạm vi một năm
11,10 ₺ - 40,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TRY
Số lượng trung bình
3,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,34 Tr | 208,17% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 116,96% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -110,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -103,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,82 Tr | -27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 129,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 Tr | 97,06% |
Tổng tài sản | 487,19 Tr | 85,79% |
Tổng nợ | 282,13 Tr | 89,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -110,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,80 N | 102,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 70,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,34 Tr | 352,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 118,37% |
Dòng tiền tự do | -8,62 Tr | -565,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
75