Trang chủETL • WSE
add
Eurotel SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,80 zł - 21,10 zł
Phạm vi một năm
17,05 zł - 38,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,58 Tr | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -2,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,63 Tr | -39,15% |
Tổng tài sản | 161,27 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 81,13 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,75 Tr | -906,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 70,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 9,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,83 Tr | -821,59% |
Dòng tiền tự do | -34,76 Tr | -5.808,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
501