Trang chủETNB • NASDAQ
add
89bio Inc
8,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,16
8,60 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:28:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 $
Mức chênh lệch một ngày
8,30 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 16,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
861,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,94 Tr | 286,17% |
Thu nhập ròng | -149,07 Tr | -329,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,39 | -208,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,93 Tr | -286,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,77 Tr | -5,47% |
Tổng tài sản | 458,30 Tr | -0,39% |
Tổng nợ | 80,20 Tr | 60,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,07 Tr | -329,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,36 Tr | -378,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 Tr | -122,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,19 Tr | 2.342,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,81 Tr | -1.962,87% |
Dòng tiền tự do | -72,69 Tr | -290,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70