Trang chủETNB • NASDAQ
add
89bio Inc
6,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,94 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 7,06 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 11,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,00 Tr | 196,09% |
Thu nhập ròng | -118,35 Tr | -194,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,02 | -104,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,00 Tr | -196,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,96 Tr | -24,00% |
Tổng tài sản | 478,68 Tr | -19,72% |
Tổng nợ | 77,90 Tr | 29,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,35 Tr | -194,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,58 Tr | -254,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,82 Tr | 131,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,40 Tr | -15,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,65 Tr | -46,06% |
Dòng tiền tự do | -78,52 Tr | -266,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93